计算
計算
计算 nét Việt
jì suàn
- phép tính
jì suàn
- phép tính
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 计算
-
每个教室里都有一台计算机。
Měi gè jiàoshì lǐ dōu yǒuyī tái jìsuànjī.