Ý nghĩa và cách phát âm của 认为

认为
Từ giản thể
認為
Từ truyền thống

认为 nét Việt

rèn wéi

  • suy nghĩ

HSK level


Nhân vật

  • (rèn): nhìn nhận
  • (wèi): cho

Các câu ví dụ với 认为

  • 你认为他会来吗?
    Nǐ rènwéi tā huì lái ma?
  • 所有的人都认为是他不对。
    Suǒyǒu de rén dōu rènwéi shì tā bùduì.