认
認
认 nét Việt
rèn
- nhìn nhận
rèn
- nhìn nhận
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 仞 : (measure);
- 任 : ren
- 刃 : edge of blade;
- 妊 : pregnant; pregnancy;
- 牣 : fill up; to stuff;
- 絍 : to weave; to lay warp for weaving; variant of 紝|纴[ren4], silk thread for weaving;
- 纫 : to string; to thread (needle);
- 纴 : to weave; to lay warp for weaving; silk thread for weaving; variant of 紉|纫, to sew; to stitch; thread;
- 衽 : (literary) overlapping part of Chinese gown; lapel; sleeping mat;
- 讱 : (literary) slow in speech;
- 轫 : brake;
- 韧 : khó khăn
- 饪 : nấu nướng
- 鵀 : hoopoe;
- 𦍌 : 耴
Các câu ví dụ với 认
-
认识你我很高兴!
Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng! -
认识你很高兴。
Rènshí nǐ hěn gāoxìng. -
我认识她的妈妈。
Wǒ rènshí tā de māmā. -
这个字你认识吗?
Zhège zì nǐ rènshí ma? -
我不认识那个男人。
Wǒ bù rènshí nàgè nánrén.
Các từ chứa认, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 认识 (rèn shi) : hiểu biết
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 认为 (rèn wéi) : suy nghĩ
- 认真 (rèn zhēn) : nghiêm trọng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 承认 (chéng rèn) : sự công nhận
- 否认 (fǒu rèn) : phủ nhận
- 确认 (què rèn) : xác nhận
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 辨认 (biàn rèn) : nhận định
- 公认 (gōng rèn) : đã được chấp nhận
- 认定 (rèn dìng) : nhìn nhận
- 认可 (rèn kě) : được công nhận