Ý nghĩa và cách phát âm của 认

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

认 nét Việt

rèn

  • nhìn nhận

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (measure);
  • : ren
  • : edge of blade;
  • : pregnant; pregnancy;
  • : fill up; to stuff;
  • : to weave; to lay warp for weaving; variant of 紝|纴[ren4], silk thread for weaving;
  • : to string; to thread (needle);
  • : to weave; to lay warp for weaving; silk thread for weaving; variant of 紉|纫, to sew; to stitch; thread;
  • : (literary) overlapping part of Chinese gown; lapel; sleeping mat;
  • : (literary) slow in speech;
  • : brake;
  • : khó khăn
  • : nấu nướng
  • : hoopoe;
  • 𦍌 : 耴

Các câu ví dụ với 认

  • 认识你我很高兴!
    Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng!
  • 认识你很高兴。
    Rènshí nǐ hěn gāoxìng.
  • 我认识她的妈妈。
    Wǒ rènshí tā de māmā.
  • 这个字你认识吗?
    Zhège zì nǐ rènshí ma?
  • 我不认识那个男人。
    Wǒ bù rènshí nàgè nánrén.

Các từ chứa认, theo cấp độ HSK