认可
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        認可
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                认可 nét Việt
        
            rèn kě
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - được công nhận
rèn kě
- được công nhận
