Ý nghĩa và cách phát âm của 认定

认定
Từ giản thể
認定
Từ truyền thống

认定 nét Việt

rèn dìng

  • nhìn nhận

HSK level


Nhân vật

  • (rèn): nhìn nhận
  • (dìng): bộ