Ý nghĩa và cách phát âm của 认真

认真
Từ giản thể
認真
Từ truyền thống

认真 nét Việt

rèn zhēn

  • nghiêm trọng

HSK level


Nhân vật

  • (rèn): nhìn nhận
  • (zhēn): thật

Các câu ví dụ với 认真

  • 你要认真地做这件事。
    Nǐ yào rènzhēn dì zuò zhè jiàn shì.
  • 这个同学学习很认真,很努力。
    Zhège tóngxué xuéxí hěn rènzhēn, hěn nǔlì.
  • 我会认真考虑一下这个问题。
    Wǒ huì rènzhēn kǎolǜ yīxià zhège wèntí.
  • 做事要认真,不能这么马虎。
    Zuòshì yào rènzhēn, bùnéng zhème mǎhǔ.
  • 由于他工作认真,因此得到了大家的信任。
    Yóuyú tā gōngzuò rènzhēn, yīncǐ dédàole dàjiā de xìnrèn.