认识
認識
认识 nét Việt
rèn shi
- hiểu biết
rèn shi
- hiểu biết
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 认识
-
认识你我很高兴!
Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng! -
认识你很高兴。
Rènshí nǐ hěn gāoxìng. -
我认识她的妈妈。
Wǒ rènshí tā de māmā. -
这个字你认识吗?
Zhège zì nǐ rènshí ma? -
我不认识那个男人。
Wǒ bù rènshí nàgè nánrén.