Ý nghĩa và cách phát âm của 讨好

讨好
Từ giản thể
討好
Từ truyền thống

讨好 nét Việt

tǎo hǎo

  • xin vui lòng

HSK level


Nhân vật

  • (tǎo): bàn luận
  • (hǎo): nó tốt