Ý nghĩa và cách phát âm của 讨论

讨论
Từ giản thể
討論
Từ truyền thống

讨论 nét Việt

tǎo lùn

  • bàn luận

HSK level


Nhân vật

  • (tǎo): bàn luận
  • (lùn): s

Các câu ví dụ với 讨论

  • 我们开会讨论一下吧。
    Wǒmen kāihuì tǎolùn yīxià ba.
  • 这次讨论我就不参加了。
    Zhè cì tǎolùn wǒ jiù bùcānjiāle.