Ý nghĩa và cách phát âm của 记得

记得
Từ giản thể
記得
Từ truyền thống

记得 nét Việt

jì de

  • nhớ lại

HSK level


Nhân vật

  • (jì): nhớ lại
  • (dé): được

Các câu ví dụ với 记得

  • 我不记得他住在哪儿了。
    Wǒ bù jìdé tā zhù zài nǎ'erle.