Ý nghĩa và cách phát âm của 记者

记者
Từ giản thể
記者
Từ truyền thống

记者 nét Việt

jì zhě

  • phóng viên

HSK level


Nhân vật

  • (jì): nhớ lại
  • (zhě): bởi

Các câu ví dụ với 记者

  • 一位记者报道了这个消息。
    Yī wèi jìzhě bàodàole zhège xiāoxī.