Ý nghĩa và cách phát âm của 讲究

讲究
Từ giản thể
講究
Từ truyền thống

讲究 nét Việt

jiǎng jiu

  • chú ý đến

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎng): nói
  • (jiū): nghiên cứu