Ý nghĩa và cách phát âm của 许多

许多
Từ giản thể
許多
Từ truyền thống

许多 nét Việt

xǔ duō

  • rất nhiều

HSK level


Nhân vật

  • (xǔ): xu
  • (duō): nhiều

Các câu ví dụ với 许多

  • 街上有许多垃圾桶。
    Jiē shàng yǒu xǔduō lèsè tǒng.
  • 我们有许多年没见了。
    Wǒmen yǒu xǔduō nián méi jiànle.