Ý nghĩa và cách phát âm của 证件

证件
Từ giản thể
證件
Từ truyền thống

证件 nét Việt

zhèng jiàn

  • chứng chỉ

HSK level


Nhân vật

  • (zhèng): chứng chỉ
  • (jiàn): miếng