Ý nghĩa và cách phát âm của 证实

证实
Từ giản thể
證實
Từ truyền thống

证实 nét Việt

zhèng shí

  • xác nhận

HSK level


Nhân vật

  • (zhèng): chứng chỉ
  • (shí): thực tế