证明
證明
证明 nét Việt
zhèng míng
- chứng minh
zhèng míng
- chứng minh
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 证明
-
事实证明,你是对的。
Shì shí zhèngmíng, nǐ shì duì de.