Ý nghĩa và cách phát âm của 词典

词典
Từ giản thể
詞典
Từ truyền thống

词典 nét Việt

cí diǎn

  • từ điển

HSK level


Nhân vật

  • (cí): từ ngữ
  • (diǎn): mã

Các câu ví dụ với 词典

  • 这本词典对我的学习很有帮助。
    Zhè běn cídiǎn duì wǒ de xuéxí hěn yǒu bāngzhù.
  • 词典被王老师拿走了。
    Cídiǎn bèi wáng lǎoshī ná zǒule.