Ý nghĩa và cách phát âm của 词语

词语
Từ giản thể
詞語
Từ truyền thống

词语 nét Việt

cí yǔ

  • từ ngữ

HSK level


Nhân vật

  • (cí): từ ngữ
  • (yǔ): ngôn ngữ

Các câu ví dụ với 词语

  • 请用这些词语说几个句子。
    Qǐng yòng zhèxiē cíyǔ shuō jǐ gè jùzi.
  • 请把你们不认识的词语都找出来。
    Qǐng bǎ nǐmen bù rènshí de cíyǔ dōu zhǎo chūlái.