Ý nghĩa và cách phát âm của 诚实

诚实
Từ giản thể
誠實
Từ truyền thống

诚实 nét Việt

chéng shí

  • thật thà

HSK level


Nhân vật

  • (chéng): chân thành
  • (shí): thực tế

Các câu ví dụ với 诚实

  • 诚实的人值得我们尊重。
    Chéngshí de rén zhídé wǒmen zūnzhòng.
  • 做人要诚实,不能说假话。
    Zuòrén yào chéngshí, bùnéng shuō jiǎ huà.
  • 爸爸经常教育我要做一个诚实的人。
    Bàba jīngcháng jiàoyù wǒ yào zuò yīgè chéngshí de rén.