诚
誠
诚 nét Việt
chéng
- chân thành
chéng
- chân thành
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 诚
-
诚实的人值得我们尊重。
Chéngshí de rén zhídé wǒmen zūnzhòng. -
做人要诚实,不能说假话。
Zuòrén yào chéngshí, bùnéng shuō jiǎ huà. -
爸爸经常教育我要做一个诚实的人。
Bàba jīngcháng jiàoyù wǒ yào zuò yīgè chéngshí de rén.
Các từ chứa诚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 诚实 (chéng shí) : thật thà
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 诚恳 (chéng kěn) : chân thành
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 诚挚 (chéng zhì) : chân thành
- 忠诚 (zhōng chéng) : lòng trung thành