Ý nghĩa và cách phát âm của 诚恳

诚恳
Từ giản thể
誠懇
Từ truyền thống

诚恳 nét Việt

chéng kěn

  • chân thành

HSK level


Nhân vật

  • (chéng): chân thành
  • (kěn): chân thành