恳
懇
恳 nét Việt
kěn
- chân thành
kěn
- chân thành
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa恳, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 诚恳 (chéng kěn) : chân thành
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 恳切 (kěn qiè) : chân thành