详细
詳細
详细 nét Việt
xiáng xì
- chi tiết
xiáng xì
- chi tiết
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 详细
-
关于这个问题,后面我还会详细说。
Guānyú zhège wèntí, hòumiàn wǒ hái huì xiángxì shuō. -
她做的计划非常详细。
Tā zuò de jìhuà fēicháng xiángxì.