Ý nghĩa và cách phát âm của 语法

语法
Từ giản thể
語法
Từ truyền thống

语法 nét Việt

yǔ fǎ

  • ngữ pháp

HSK level


Nhân vật

  • (yǔ): ngôn ngữ
  • (fǎ): pháp luật

Các câu ví dụ với 语法

  • 我学习了一些基础的语法知识。
    Wǒ xuéxíle yīxiē jīchǔ de yǔfǎ zhīshì.
  • 学习一门语言,需要对它的语法有一些了解。
    Xuéxí yī mén yǔyán, xūyào duì tā de yǔfǎ yǒu yīxiē liǎojiě.