Ý nghĩa và cách phát âm của 语言

语言
Từ giản thể
語言
Từ truyền thống

语言 nét Việt

yǔ yán

  • ngôn ngữ

HSK level


Nhân vật

  • (yǔ): ngôn ngữ
  • (yán): nói

Các câu ví dụ với 语言

  • 经过多年的积累,他的语言水平有了很大提高。
    Jīngguò duōnián de jīlěi, tā de yǔyán shuǐpíng yǒule hěn dà tígāo.
  • 学习一门语言,需要对它的语法有一些了解。
    Xuéxí yī mén yǔyán, xūyào duì tā de yǔfǎ yǒu yīxiē liǎojiě.
  • 语言是人和人之间交流的工具。
    Yǔyán shì rén hé rén zhī jiān jiāoliú de gōngjù.
  • 语言是表达思想的工具。
    Yǔyán shì biǎodá sīxiǎng de gōngjù.