言
言 nét Việt
yán
- nói
yán
- nói
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 严 : nghiêm khắc
- 厳 : Japanese variant of 嚴|严;
- 嚴 : strict
- 塩 : Japanese variant of 鹽|盐;
- 妍 : beautiful;
- 岩 : đá
- 嵒 : rock
- 巌 : Japanese variant of 巖[yan2];
- 延 : mở rộng
- 揅 : grind fine; study; research;
- 檐 : eaves; ledge or brim;
- 沿 : dọc theo
- 炎 : viêm
- 盐 : muối
- 研 : nghiên cứu
- 碞 : cliff;
- 筵 : bamboo mat for sitting;
- 綖 : cap tassels;
- 莚 : bamboo mat; feast, banquet;
- 蜒 : slug;
- 讠 : speech or words radical in Chinese characters (Kangxi radical 149); see also 言字旁[yan2 zi4 pang2];
- 郔 : (place name);
- 閻 : Yan
- 阎 : Yama; gate of village; surname Yan;
- 颜 : yan
- 麣 : goat (archaic);
Các câu ví dụ với 言
-
经过多年的积累,他的语言水平有了很大提高。
Jīngguò duōnián de jīlěi, tā de yǔyán shuǐpíng yǒule hěn dà tígāo. -
学习一门语言,需要对它的语法有一些了解。
Xuéxí yī mén yǔyán, xūyào duì tā de yǔfǎ yǒu yīxiē liǎojiě. -
语言是人和人之间交流的工具。
Yǔyán shì rén hé rén zhī jiān jiāoliú de gōngjù. -
语言是表达思想的工具。
Yǔyán shì biǎodá sīxiǎng de gōngjù.
Các từ chứa言, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 语言 (yǔ yán) : ngôn ngữ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 发言 (fā yán) : nói
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不言而喻 (bù yán ér yù) : nó đi mà không nói
- 方言 (fāng yán) : thổ ngữ
- 序言 (xù yán) : lời nói đầu
- 言论 (yán lùn) : phát biểu
- 谣言 (yáo yán) : tin đồn
- 寓言 (yù yán) : ngụ ngôn
- 预言 (yù yán) : lời tiên tri
- 总而言之 (zǒng ér yán zhī) : tất cả trong tất cả