说明
說明
说明 nét Việt
shuō míng
- sự miêu tả
shuō míng
- sự miêu tả
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 说明
-
他用了一个实际的例子来说明这个问题。
Tā yòngle yīgè shíjì de lìzi lái shuōmíng zhège wèntí. -
他把这件事的原因给大家说明了一下。
Tā bǎ zhè jiàn shì de yuányīn gěi dàjiā shuōmíngliǎo yīxià.