说
說
说 nét Việt
shuō
- nói
shuō
- nói
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 説 : Japanese variant of 說|说; to speak; to say;
Các câu ví dụ với 说
-
我会说汉语。
Wǒ huì shuō hànyǔ. -
中国人说汉语。
Zhōngguó rén shuō hànyǔ. -
你听我说,好吗?
Nǐ tīng wǒ shuō, hǎo ma? -
你在说什么?
Nǐ zài shuō shénme? -
喂?你请说话!
Wèi? Nǐ qǐng shuōhuà!
Các từ chứa说, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
说 (shuō ): nói
-
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 说话 (shuō huà) : nói
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 说明 (shuō míng) : sự miêu tả
- 小说 (xiǎo shuō) : viễn tưởng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 传说 (chuán shuō) : huyền thoại
- 胡说 (hú shuō) : vô lý
- 据说 (jù shuō) : người ta nói rằng
- 说不定 (shuō bu dìng) : có lẽ
- 说服 (shuō fú) : thuyết phục
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 学说 (xué shuō) : học thuyết