Ý nghĩa và cách phát âm của 说话

说话
Từ giản thể
說話
Từ truyền thống

说话 nét Việt

shuō huà

  • nói

HSK level


Nhân vật

  • (shuō): nói
  • (huà): từ ngữ

Các câu ví dụ với 说话

  • 喂?你请说话!
    Wèi? Nǐ qǐng shuōhuà!
  • 他们在说话。
    Tāmen zài shuōhuà.
  • 李教授说话非常幽默。
    Lǐ jiàoshòu shuōhuà fēicháng yōumò.
  • 他和王先生说话呢。
    Tā hé wáng xiānshēng shuōhuà ne.