Ý nghĩa và cách phát âm của 请假

请假
Từ giản thể
請假
Từ truyền thống

请假 nét Việt

qǐng jià

  • xin phép

HSK level


Nhân vật

  • (qǐng): xin vui lòng
  • (jiǎ): sai

Các câu ví dụ với 请假

  • 我生病了,所以需要请假。
    Wǒ shēngbìngle, suǒyǐ xūyào qǐngjià.