Ý nghĩa và cách phát âm của 请教

请教
Từ giản thể
請教
Từ truyền thống

请教 nét Việt

qǐng jiào

  • tham khảo ý kiến

HSK level


Nhân vật

  • (qǐng): xin vui lòng
  • (jiào): dạy