Ý nghĩa và cách phát âm của 请求

请求
Từ giản thể
請求
Từ truyền thống

请求 nét Việt

qǐng qiú

  • yêu cầu

HSK level


Nhân vật

  • (qǐng): xin vui lòng
  • (qiú): van xin