Ý nghĩa và cách phát âm của 调料

调料
Từ giản thể
調料
Từ truyền thống

调料 nét Việt

tiáo liào

  • đồ gia vị

HSK level


Nhân vật

  • (diào): điều chỉnh
  • (liào): vật chất