Ý nghĩa và cách phát âm của 调查

调查
Từ giản thể
調查
Từ truyền thống

调查 nét Việt

diào chá

  • khảo sát

HSK level


Nhân vật

  • (diào): điều chỉnh
  • (chá): kiểm tra

Các câu ví dụ với 调查

  • 警察正在进行调查。
    Jǐngchá zhèngzài jìnxíng diàochá.
  • 我刚做了一个顾客满意度调查。
    Wǒ gāng zuòle yīgè gùkè mǎnyì dù tiáo chá.