Ý nghĩa và cách phát âm của 调皮

调皮
Từ giản thể
調皮
Từ truyền thống

调皮 nét Việt

tiáo pí

  • nghịch ngợm

HSK level


Nhân vật

  • (diào): điều chỉnh
  • (pí): làn da