Ý nghĩa và cách phát âm của 调解

调解
Từ giản thể
調解
Từ truyền thống

调解 nét Việt

tiáo jiě

  • hòa giải

HSK level


Nhân vật

  • (diào): điều chỉnh
  • (jiě): giải pháp