Ý nghĩa và cách phát âm của 谅解

谅解
Từ giản thể
諒解
Từ truyền thống

谅解 nét Việt

liàng jiě

  • hiểu biết

HSK level


Nhân vật

  • (liàng): tha lỗi
  • (jiě): giải pháp