Ý nghĩa và cách phát âm của 谈判

谈判
Từ giản thể
談判
Từ truyền thống

谈判 nét Việt

tán pàn

  • đàm phán

HSK level


Nhân vật

  • (tán): nói chuyện
  • (pàn): thẩm phán