Ý nghĩa và cách phát âm của 谢绝

谢绝
Từ giản thể
謝絕
Từ truyền thống

谢绝 nét Việt

xiè jué

  • từ chối

HSK level


Nhân vật

  • (xiè): cảm tạ
  • (jué): chắc chắn rồi