Ý nghĩa và cách phát âm của 负担

负担
Từ giản thể
負擔
Từ truyền thống

负担 nét Việt

fù dān

  • gánh nặng

HSK level


Nhân vật

  • (fù): tiêu cực
  • (dān): gánh nặng