Ý nghĩa và cách phát âm của 责任

责任
Từ giản thể
責任
Từ truyền thống

责任 nét Việt

zé rèn

  • nhiệm vụ

HSK level


Nhân vật

  • (zé): nhiệm vụ
  • (rèn): ren

Các câu ví dụ với 责任

  • 这件事情,我们大家都有责任。
    Zhè jiàn shìqíng, wǒmen dàjiā dōu yǒu zérèn.