Ý nghĩa và cách phát âm của 败坏

败坏
Từ giản thể
敗壞
Từ truyền thống

败坏 nét Việt

bài huài

  • hư hỏng

HSK level


Nhân vật

  • (bài): đánh bại
  • (huài): xấu