质量
質量
质量 nét Việt
zhì liàng
- chất lượng
zhì liàng
- chất lượng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 质量
-
这双鞋质量非常好。
Zhè shuāng xié zhìliàng fēicháng hǎo.