购物
購物
购物 nét Việt
gòu wù
- mua sắm
gòu wù
- mua sắm
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 购物
-
购物可以在网上付款。
Gòuwù kěyǐ zài wǎngshàng fùkuǎn. -
现在人们喜欢在网上购物。
Xiànzài rénmen xǐhuān zài wǎngshàng gòuwù.