购
購
购 nét Việt
gòu
- mua, tựa vào, bám vào
gòu
- mua, tựa vào, bám vào
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 购
-
购物可以在网上付款。
Gòuwù kěyǐ zài wǎngshàng fùkuǎn. -
现在人们喜欢在网上购物。
Xiànzài rénmen xǐhuān zài wǎngshàng gòuwù.
Các từ chứa购, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 购物 (gòu wù) : mua sắm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 采购 (cǎi gòu) : mua, tựa vào, bám vào