Ý nghĩa và cách phát âm của 赞成

赞成
Từ giản thể
贊成
Từ truyền thống

赞成 nét Việt

zàn chéng

  • đồng ý

HSK level


Nhân vật

  • (zàn): tuyệt quá
  • (chéng): để làm cho