赞美
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        贊美
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                赞美 nét Việt
        
            zàn měi
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - khen ngợi
zàn měi
- khen ngợi
