Ý nghĩa và cách phát âm của 赶快

赶快
Từ giản thể
趕快
Từ truyền thống

赶快 nét Việt

gǎn kuài

  • nhanh lên

HSK level


Nhân vật

  • (gǎn): vội vàng
  • (kuài): nhanh