赶
趕
赶 nét Việt
gǎn
- vội vàng
gǎn
- vội vàng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 赶
-
快点儿,我们要赶不上火车了。
Kuài diǎn er, wǒmen yào gǎnbushàng huǒchēle. -
谢谢你及时赶来帮助我。
Xièxiè nǐ jíshí gǎn lái bāngzhù wǒ.
Các từ chứa赶, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
赶 (gǎn ): vội vàng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 赶紧 (gǎn jǐn) : nhanh lên
- 赶快 (gǎn kuài) : nhanh lên