Ý nghĩa và cách phát âm của 赶

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

赶 nét Việt

gǎn

  • vội vàng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 赶

  • 快点儿,我们要赶不上火车了。
    Kuài diǎn er, wǒmen yào gǎnbushàng huǒchēle.
  • 谢谢你及时赶来帮助我。
    Xièxiè nǐ jíshí gǎn lái bāngzhù wǒ.

Các từ chứa赶, theo cấp độ HSK