Ý nghĩa và cách phát âm của 起床

起床
Từ giản thể / phồn thể

起床 nét Việt

qǐ chuáng

  • thức dậy

HSK level


Nhân vật

  • (qǐ): từ
  • (chuáng): giường

Các câu ví dụ với 起床

  • 让大家起床吧。
    Ràng dàjiā qǐchuáng ba.
  • 我早上七点起床。
    Wǒ zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.
  • 我一般7 点钟起床。
    Wǒ yībān 7 diǎn zhōng qǐchuáng.
  • 他总是很早起床。
    Tā zǒng shì hěn zǎo qǐchuáng.
  • 我每天差不多7 点起床。
    Wǒ měitiān chā bù duō 7 diǎn qǐchuáng.